Nhà cung cấp Tên miền, Hosting Uy Tín. Hỗ trợ 24/7

Thuật ngữ

  • Zend Optimizer

Zend Optimizer là một phần mềm giúp tăng hiệu suất hoạt động cho PHP, bằng việc biên dịch lại theo tiêu chuẩn của Zend làm tăng tối đa tốc độ truy suất dữ liệu, ngoài ra còn có thêm tính năng mã hóa các tập tin với phần mềm Zend Guard.

  • WordPress

WordPress là một mã nguồn mở PHP phổ biến nhất thế giới, hiện có hơn 75 triệu website đang lựa chọn sử dụng, dùng để quản lý và xuất bản nội dung (CMS). Điểm nổi bật với việc dễ dàng sử dụng và khả năng tùy biến linh hoạt, cho phép các nhà phát triển phần mềm xây dựng và tích hợp thêm các tính năng mới.

  • Windows

Trái ngược với hệ điều hành Linux miễn phí, thì Windows OS là một sản phẩm bản quyền tính phí thuộc sở hữu của tập đoàn Microsoft.

  • WHOIS

Đây là thuật ngữ để chỉ thông tin của chủ sở hữu tên miền quốc tế. WHOIS cung cấp thông tin bao gồm Họ và tên, Địa chỉ, Email, Số điện thoại của người chủ sở hữu tên miền.

  • Webmail

Bạn có thể đăng nhập vào tài khoản email thông qua trình duyệt web sẵn có trên máy tính, dùng để gửi và nhận email mà không cần phải cài đặt thêm bất kỳ phần mềm nào.

  • VPS Hosting

Là viết tắt của từ Virtual Private Server, có thể hiểu là một máy chủ ảo được cấp phát từ một phần của máy chủ vật lý bình thường, có quyền quản trị độc lập như một máy chủ thông thường với chi phí thấp hơn nhiều so với việc thuê máy chủ riêng.

  • URL

Uniform Resource Locator (URL) hay còn gọi là đường dẫn đến một địa chỉ website cụ thể, đường dẫn này thường là mỗi chuỗi các dãy số hoặc chữ.

  • Uptime

Uptime là một trong những chỉ số quan trọng cần lưu ý trước khi lựa chọn một đơn vị cung cấp hosting, dùng để mô tả tổng số thời gian hoạt động được ghi nhận lại khi không có gián đoạn kết nối đến máy chủ, chỉ số này thông thường phải trên 99%.

  • SWAP

Hay còn được gọi là Bộ nhớ đệm (SWAP) là một phân vùng trên ổ cứng của máy chủ được sử dụng trên hệ điều hành Linux. Phân vùng dự phòng này sẽ được sử dụng khi máy chủ đã sử dụng hết bộ nhớ trên RAM hiện có.

  • SSL

Secure Sockets Layer là một chuẩn công nghệ bảo mật được thiết lập để mã hóa những thông tin liên kết giữa một máy chủ web và một trình duyệt website. Sự liên kết này nhằm đảm bảo rằng tất cả dữ liệu được truyền giữa máy chủ web và trình duyệt vẫn giữ được tính riêng tư và không tách rời.